⏰ Khung giờ / Thời gian
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Họ gặp nhau | 5:30 |
| Gặp bạn | 6:30 |
| Bộ phim bắt đầu | 6:40 a.m |
| Tom gặp, Ăn tối | 7:00 |
| Gặp ở thư viện | 7:45 (Quarter to eight) |
| Xe lửa rời ga | 9:15 |
| Xe lửa delay, rời đi | 9:30 |
| Gặp bạn | 10:00 |
| Cuộc họp | 10:15 |
| Làm việc | 12 o'clock |
| Trận đấu bóng đá | 1 p.m |
| Cuộc họp / Ăn trưa | 2:00 / 2:00 pm |
| Mẹ gặp con | 3:00 |
💸 Giá tiền / Mệnh giá
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Coffee | $ 4.99 |
| Máy nghe nhạc | $ 50 |
| Trứng / Dụng cụ vệ sinh | 1.5 pounds |
| Vé xe buýt | 2.5 pounds |
| Máy tính rẻ nhất | 135 pounds |
| Máy tính | 250 pounds |
| Vé máy bay | 350 pounds |
| Xe hơi | 3250 pounds |
📅 Ngày tháng / Thứ
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Gặp nhau | Tuesday |
| Cần máy tính | Friday |
| Nộp bài | On Saturday morning |
| Đi bộ | Sunday / 9 a.m Sunday |
| Cuộc họp | Wednesday afternoon |
| Họ gặp nhau | Thursday 13th / Thursday morning |
🎨 Màu sắc
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Nhà giáo viên | White |
| Đèn máy tính, cửa nhà | Blue |
| Nhà Jack | Red |
| Áo | Black |
| Mua đầm | Long and red |
📍 Địa điểm / Phương hướng
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Thời tiết | In the east |
| Kỳ nghỉ (Holiday) | The South |
| Các trường hợp còn lại | The North |
🚌 Phương tiện di chuyển
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Greg đi làm | By bus |
| Người đàn ông đi làm | By car |
| Anh ấy sẽ đi du lịch | By train |
🔢 Các con số đặc biệt
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Người Mỹ | One |
| Cửa sổ | Platform 2 |
| Bấm nút số (mua máy tính) | Three |
| Trang bài tập | 4 - 15 trang |
| Ghế | 20 cái ghế |
| Tuổi | 21 |
⏳ Khoảng thời gian
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Trễ | Ten minutes |
| Nói thuyết trình | 15 minutes |
| Đến nhà ga | 20 & 40 minutes |
| Đi xe đạp | 35 minutes |
📚 Môn học / Lĩnh vực
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Môn học yêu thích của con trai | Art |
| Môn học sẽ học trong năm nay | Computer |
| Môn học yêu thích ở trường cũ | History classes |
🧍♀️ Con người / Nghề nghiệp
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Mối quan hệ giữa Lisa và người nói | Best friends |
| Công việc đầu tiên của nhà văn | Teacher |
| Giáo viên yêu thích | Miss Brown |
| Công việc trước đây của David | An electrician |
| Công việc người đàn ông muốn làm tiếp theo | Become a writer |
📊 Số lượng lớn
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Tuổi của thành phố | 1500 years |
| Dân số trong thị trấn | 10,000 populations |
| Số nhà mới sẽ được xây | 2000 buildings |
| Số bản tạp chí đã bán | Over 300,000 copies |
👜 Đồ vật bị mất
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Gọi cho bạn bè (Alice) | Phone |
| Báo cảnh sát | A bag |
| Người đàn ông để quên ở nhà bạn | Glasses |
🥤 Đồ uống
| Đối tượng & Bối cảnh | Đáp án Key |
|---|---|
| Đàn ông (anh trai Lucy, sau khi chơi thể thao) | Water |
| Đàn ông (đặt ở quán cafe) | Iced tea |
| Phụ nữ (em gái Linda) | Tea |
🛍️ Mua sắm cho gia đình
| Bối cảnh gợi ý | Đáp án Key |
|---|---|
| Mẹ nhờ con gái mua | eggs |
| mua cho em gái | Chocolates |
| Người đàn ông đi mua sắm | A suit for the office |
| Con gái gọi cho cha (đã mua) | A dress |