I. Kỹ năng Nói (12 phút)
Phần | Bố cục | Nội dung | Hình thức |
---|---|---|---|
1 | Thông tin cá nhân | Trả lời 3 câu hỏi về các chủ đề cá nhân. | 30 giây cho mỗi câu trả lời. |
2 | Mô tả, đưa quan điểm | Mô tả 1 bức tranh và trả lời 2 câu hỏi liên quan (kể câu chuyện quá khứ + quan điểm bản thân). |
45 giây cho mỗi câu trả lời. |
3 | Mô tả, so sánh | Mô tả & so sánh 2 bức tranh, trả lời 2 câu hỏi liên quan (quan điểm bản thân). | 45 giây cho mỗi câu trả lời. |
4 | Thảo luận | Trả lời 3 câu hỏi về 1 chủ đề (kể câu chuyện quá khứ + cảm xúc của mình + quan điểm bản thân). | 1 phút chuẩn bị & 2 phút trả lời. |
II. Kỹ năng Nghe (17 Câu - 40 phút)
Phần | Bố cục | Nội dung | Hình thức |
---|---|---|---|
1 | Nhận biết thông tin (Câu 1 - 13) |
Nghe 13 đoạn hội thoại/thông báo ngắn để xác định thông tin cụ thể (thời gian, địa điểm, giá tiền...). | Trắc nghiệm. |
2 | Ý kiến 4 người về 1 chủ đề (Câu 14.1 - 14.4) |
Nghe 4 đoạn độc thoại ngắn của 4 người khác nhau về cùng một chủ đề. | Nối ý kiến với người nói. |
3 | Ý kiến 2 người (Câu 15.1 - 15.4) |
Nghe một đoạn hội thoại giữa 2 người và xác định quan điểm/thái độ của mỗi người (Man, Woman, Both). | Nối ý kiến với người nói. |
4 | Nghe hiểu và suy luận (Câu 16.1 - 16.2) & (Câu 17.1 - 17.2) |
Nghe 2 đoạn độc thoại dài khác nhau, mỗi đoạn trả lời 2 câu hỏi về ý chính hoặc chi tiết. | Trắc nghiệm. |
III. Ngữ pháp & Từ vựng (25 phút)
Bao gồm 25 câu Ngữ pháp và 25 câu Từ vựng.
Phần | Bố cục | Nội dung | Hình thức |
---|---|---|---|
1 | Ngữ pháp | Hoàn thành câu với từ chính xác. | Lựa chọn 1 trong 3 đáp án. |
2 | Từ vựng | Nối từ, định nghĩa từ, sử dụng từ, tìm cặp từ/tổ hợp từ. | Các bộ 5 từ dịch với 10 lựa chọn. |
IV. Kỹ năng Đọc (25 Câu - 35 phút)
Phần | Bố cục | Nội dung | Hình thức |
---|---|---|---|
1 | Đọc hiểu câu | Lựa chọn từ đúng nghĩa với câu. | Trắc nghiệm. |
2/3 | Gắn kết văn bản | Sắp xếp các câu theo đúng thứ tự để tạo thành đoạn văn. | Kéo thả. |
4 | Quan điểm cá nhân | Nối 4 mệnh đề với 4 quan điểm phù hợp trong bài. | Nối đáp án. |
5 | Đọc hiểu văn bản | Lựa chọn chủ đề cho 7 đoạn văn từ 8 chủ đề cho sẵn. | Nối đáp án. |
V. Kỹ năng Viết (50 phút)
Phần | Bố cục | Nội dung | Hình thức |
---|---|---|---|
1 | Viết câu | Hoàn thành câu đơn. | 1 - 5 từ. |
2 | Viết đoạn văn ngắn | Trả lời câu hỏi từ câu lạc bộ. | 20 - 30 từ. |
3 | Viết ba câu trả lời | Trả lời 3 câu hỏi trong phòng chat. | 30 - 40 từ mỗi câu. |
4 | Viết thư | Viết 1 email thân mật và 1 email trang trọng. | Thân mật: ~50 từ (tối đa 75 từ) Trang trọng: ~150 từ (tối đa 225 từ) |
“Thành công không phải là ngẫu nhiên. Nó là làm việc chăm chỉ, kiên trì, học hỏi, hy sinh và quan trọng nhất là yêu những gì bạn đang làm.”